0315671587 - CÔNG TY TNHH NUTRI PLUS
CÔNG TY TNHH NUTRI PLUS | |
---|---|
Tên quốc tế | NUTRI PLUS LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | NUTRI PLUS |
Mã số thuế | 0315671587 |
Địa chỉ | 10 Đường 8, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ QUỐC CƯỜNG Ngoài ra NGÔ QUỐC CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0989 182 129 |
Ngày hoạt động | 2019-05-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315671587 lần cuối vào 2023-12-20 16:30:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM ROSY.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học dùng trong chăn nuôi, thú y, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thú y thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y; Kinh doanh thuốc thú y thủy sản, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản; Bán buôn nguyên liệu, hóa chất, chế phẩm sinh học dùng trong thú y và thú y thủy sản; Xuất nhập khẩu nguyên liệu dùng trong thú y, thú y thủy sản; Bán buôn chế phẩm sinh học (không tồn trữ hóa chất) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn thiết bị chăn nuôi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y. Bán buôn thuốc thú y thủy sản, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị chăn nuôi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm, bao gồm kiểm tra thú y và điều khiển quan hệ với sản xuất thực phẩm; Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy. |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học trong nông nghiệp; Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực chăn nuôi; Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thú y; Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thủy sản. |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: Chăm sóc sức khỏe động vật và kiểm soát hoạt động của gia súc; Chăm sóc sức khỏe động vật và kiểm soát hoạt động của vật nuôi; Hoạt động của trợ giúp thú y hoặc những hỗ trợ khác cho bác sĩ thú y; Kiểm tra mẫu xét nghiệm động vật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói, sang chiết thuốc bảo vệ thực vật, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |