0315544109 - CÔNG TY TNHH R&D KHOA HỌC-KỸ THUẬT VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH R&D KHOA HỌC-KỸ THUẬT VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | R&D SCIENCE-TECHNOLOGY VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | R&D SCIENCE -TECHNOLOGY VIETNAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315544109 |
Địa chỉ | Nhà số 1-3 đường Đ6, Khu Biệt Thự Sài Gòn Pearl, Số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ NGỌC ANH Ngoài ra VŨ NGỌC ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906301279 |
Ngày hoạt động | 2019-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315544109 lần cuối vào 2023-12-20 23:29:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (Không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (Không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (Không hoạt động tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (Không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (Không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (Không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (Không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (Không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Không hoạt động tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (Không hoạt động tại trụ sở) |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm) (Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (Không hoạt động tại trụ sở) |
1072 | Sản xuất đường (Không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Không hoạt động tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Không hoạt động tại trụ sở) |
1076 | Sản xuất chè (Không hoạt động tại trụ sở) |
1077 | Sản xuất cà phê (Không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (Không hoạt động tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Không tồn trữ hóa chất, không hoạt động tại trụ sở). |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất). (Không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Không tồn trữ hóa chất, không hoạt động tại trụ sở). |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo (trừ sản xuất hóa chất), (Không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (Không hoạt động tại trụ sở) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (Không hoạt động tại trụ sở) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |