0315543754 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG HOÀNG TUẤN
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG HOÀNG TUẤN | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG TUAN ENGINEERING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG TUAN CONSTRUCTION |
Mã số thuế | 0315543754 |
Địa chỉ | 01 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Hải Cảng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ LƯU HOÀNG GIANG |
Điện thoại | 0914697225 |
Ngày hoạt động | 2019-03-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315543754 lần cuối vào 2023-12-17 22:54:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH INVOICE SOLUTION.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm trang trí nội thất từ inox, sắt, nhôm; Sản xuất khung kèo thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera, hệ thống an ninh, chống trộm và các linh kiện đi kèm |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến thế đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng hệ thống thủy lợi; Xây dựng hồ chứa; Xây dựng hệ thống thoát nước thải (Bao gồm cả sửa chữa), nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ-điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp đến 35KV, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an ninh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống camera quan sát. Lắp đặt hệ thống an ninh, chống trộm, cảnh báo khẩn cấp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng; - Môi giới mua bán các loại hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa và không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn camera, hệ thống camera quan sát, hệ thống an ninh, chống trộm và các linh kiện đi kèm, thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất); - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ camera, hệ thống camera quan sát, hệ thống an ninh, chống trộm và các linh kiện đi kèm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát thiết kế công trình. - Thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình. - Lập quy hoạch xây dựng chi tiết. - Khảo sát xây dựng : khảo sát địa hình, địa chất thủy văn, môi trường, địa vật lý. - Thiết kế quy hoạch kỹ thuật, lập tổng dự toán và dự toán các công trình xây dựng. - Nhận tổng thầu và quản lý các dự án theo điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng. - Giám sát kỹ thuật xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Xác định hiện trạng, đánh giá nguyên nhân sự cố các công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế công trình cấp thoát nước. - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực. - Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế ngoại thất công trình. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thiết kế cấp - thoát nước công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng-công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy công trình dân dụng & công nghiệp. - Thiết kế lắp đặt hệ thống xử lý môi trường và cấp thoát nước - Thẩm tra thiết kế phòng cháy - chữa cháy công trình dân dụng & công nghiệp; thiết kế lắp đặt hệ thống xử lý môi trường và cấp thoát nước - Giám sát công tác lắp đặt hệ thống xử lý môi trường và cấp thoát nước. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng - công nghiệp.- Thiết kế công trình thủy lợi. - Tư vấn đấu thầu. - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu. - Tư vấn thẩm định hồ sơ mời thầu, kết quả lựa chọn nhà thầu. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Thẩm định dự án đầu tư, nghiên cứu tiền khả thi, nghiên cứu khả thi. Thiết kế kỹ thuật thi công công trình dân dụng, công nghiệp; tổng dự toán. Thẩm tra thiết kế công trình, thẩm tra dự toán, thẩm tra dự án đầu tư. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |