0315493623 - CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG NAM SCIENCE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PNTECHCO |
Mã số thuế | 0315493623 |
Địa chỉ | 502/11/40 Huỳnh Tấn Phát, Khu Phố 3A, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ KIM DUNG |
Điện thoại | 0902368859 |
Ngày hoạt động | 2019-01-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315493623 lần cuối vào 2023-12-21 07:14:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo hộ lao động. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan địa chất; Khoan nước dưới đất; Xử lý nền móng công trình; Ép cọc bê tông; Khoan cọc nhồi; Khoan địa chất; Nạo vét kênh, rạch. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ may mặc, thiết bị và dụng cụ văn phòng phẩm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị - vật liệu lọc nước, thiết bị điện máy, đồ gỗ, thiết bị - dụng cụ văn phòng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất thủy văn. Hoạt động đo đạc bản đồ. Quan trắc lún nghiêng công trình. Quan trắc nước ngầm. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình. Giám sát công tác khảo sát địa chất thủy văn. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt điện và thiết bị điện công trình công nghiệp. Thiết kế cống thoát nước công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến. Lập dự án đầu tư. Lập dự toán công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường thủy. Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ. Giám sát thi công lắp đặt thiết bị công nghệ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Khảo sát trắc địa công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Kiểm tra chứng nhận sự phù hợp của chất lượng công trình. Kiểm định cọc khoan nhồi. Kiểm định chất lượng công trình dân dụng và công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình giao thông. Hoạt động thăm dò địa chất, khoáng sản, nguồn nước. Điều tra, đánh giá, tìm kiếm, thăm dò, quy hoạch địa chất, khoáng sản, nguồn nước. Đo đạc công trình phục vụ cho thiết kế, quy hoạch, xây dựng và quản lý các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình ngầm, công trình thủy. Thiết kế khai thác mỏ vật liệu xây dựng. Thiết kế công trình khai thác mỏ lộ thiên. Thẩm tra thiết kế công trình khai thác mỏ lộ thiên. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra đo lường và chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ; Tư vấn về môi trường; Đánh giá tác động môi trường. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |