0315477124 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO GREEN WORLD VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO GREEN WORLD VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0315477124 |
Địa chỉ | 40/3 Tô Ngọc Vân, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY KIÊN ( sinh năm 1983 - Bắc Ninh) Ngoài ra NGUYỄN DUY KIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0918 888 529 |
Ngày hoạt động | 2019-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315477124 lần cuối vào 2023-12-21 08:09:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở ) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở ) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở ) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở ) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở ) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở ) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở ) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở ) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở ) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở ) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở ) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở ) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở ) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở ) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở ) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở ) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở ) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở ) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở ) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở ) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở ) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở ) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở ) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở ) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở ) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở ) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở ) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở ) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở ) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở ) |
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở ) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở ) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở ) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở ) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở ) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở ) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở ) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở ) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở ) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở ) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở ) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở ) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở ) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở ) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở ) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở ) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở ) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở ) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện gió, điện mặt trời, điện khác.(Không hoạt động tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở ) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở ) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ kinh doanh dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (về vật liệu xây dựng, không chứa hàng tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý lao động trong nước( trừ cho thuê lại lao động) |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |