0315361183 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ROYAL EUROPEAN
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ROYAL EUROPEAN | |
---|---|
Tên quốc tế | ROYAL EUROPEAN GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ROYAL EUROPEAN GROUP ,.JSC |
Mã số thuế | 0315361183 |
Địa chỉ | Tầng trệt TTTM Tòa nhà RuBy Land, 4 Lê Quát, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐỨC DŨNG Ngoài ra LÊ ĐỨC DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0975644584 |
Ngày hoạt động | 2018-10-30 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315361183 lần cuối vào 2023-12-20 20:37:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (trừ tài chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (trừ tài chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (Trừ thiết bị thu phát sóng) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (trừ tài chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cột an ten, sản phẩm cơ khí ngành viễn thông (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống, thiết bị nguồn lưu điện và máy phát điện; lắp đặt máy hàn, máy đo, máy kiểm tra ngành công nghiệp, giao thông, vận tải, bưu chính viễn thông, phát thanh và truyền hình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng, cầu đường, thuỷ lợi, cầu cảng. Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp. Xây dựng trạm điện đường dây trung thế dưới 35KV, thi công các hệ thống điện công nghiệp-tự động-hệ thống phòng cháy chữa cháy. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải, nước thải công nghiệp và dân dụng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: -Lắp đặt ăng ten -Lắp đặt dịch vụ truyền hình số,truyền hình cáp,truyền hình internet. -Lắp đặt camera giám sát,báo động -Lắp đặt hệ thống điện lạnh,điện dân dụng -Lắp đặt thang máy,cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí, hệ thống an ninh, hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết linh kiện điện tử, bị viễn thông, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, phụ tùng và máy móc ngành công nghiệp; Thiết bị máy móc, phương tiện vận tải chuyên dụng; Thiết bị các loại thiết bị khoa học đo lường, kiểm nghiệm điện, điện tử, tin học, văn phòng; Thiết thiết bị hàng hải, hàng không; Thiết bị y tế; Thiết bị nghiên cứu khoa học - thí nghiệm; Thiết bị quang học; Máy móc, thiết bị công nghệ ngành chế biến khoáng sản |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở, kinh doanh dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: -Vận tải hàng hóa ven biển; -Vận tải hàng hóa viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: - Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương; - Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: - Bốc xếp hàng hóa đường bộ; - Bốc xếp hàng hoá cảng biển (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: -Dịch vụ đại lý tàu biển; -Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; -Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: môi giới thuê tàu biển và máy bay, phương tiện vận tải bộ, đại lý làm thủ tục hải quan, đại lý vận tải hàng hóa. -Kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Cung cấp truy cập Internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng và ISP nhưng không do ISP sở hữu và vận hành, như truy cập Internet quay số (dial-up); - Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet) (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông. Dịch vụ cung cấp thông tin trên mạng internet (không kinh doanh đại lý truy cập internet tại trụ sở). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Tư vấn, thiết kế, trang trí và thi công nội ngoại thất công trình các công trình xây dựng dân dụng, khu công nghiệp, căn hộ nhà phố; -Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình; -Tư vấn đấu thầu; -Tư vấn thi công hệ thống cầu trục -Thẩm tra dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế kỹ thuật -Thi công và dự toán công trình xây dựng; -Thiết kế nội, ngoại thất công trình; -Quản lý dự án và tư vấn giám sát kỹ thuật thi công; -Dịch vụ kỹ thuật đo kiểm chất lượng thiết bị mạng và chất lượng dịch vụ viễn thông, tin học; -Tư vấn, nghiên cứu và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực: tin học, điện tử, viễn thông; |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật, chuyển giao công nghệ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công kinh doanh |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa thiết bị truyền thông tin liên lạc, bảo dưỡng cột an ten thu phát sóng di động |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |