0315241344 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MINH ĐỨC PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MINH ĐỨC PHƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0315241344 |
Địa chỉ | 75/59 Đường Gò Dầu, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Chu Ngọc Sơn |
Điện thoại | 028 556 556 |
Ngày hoạt động | 2018-08-24 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0315241344 lần cuối vào 2024-01-03 02:57:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN THỐNG KÊ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở); sản xuất hàng trang trí nội thất (trừ chế biến gỗ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất sản phẩm cơ khí và rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình thủy lợi. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công mạng lưới điện hạ thế và trạm biến áp 35Kv (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn bàn ghế, tủ văn phòng. Bán buôn dây điện: động cơ điện, máy biến thế. Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu. Bán buôn máy móc thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi. Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. Bán buôn kính phẳng. Bán buôn đồ ngũ kim và khóa. Bán buôn bình đun nước nóng. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cut chữ T, ống cao su. Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Định giá xây dựng. Lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng, kiến trúc, nội - ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế cơ điện công trình xây dựng, thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thiết kế quy hoạch và thiết kế lưới điện hạ thế và trạm biến áp 35 KVA. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; công trình xây dựng giao thông đường bộ; công trình xây dựng thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ công trình dân dụng - công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |