0315187087 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI MV
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI MV | |
---|---|
Tên quốc tế | MV TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0315187087 |
Địa chỉ | 578/6B Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MAI VI ( sinh năm 1983 - Đồng Nai) |
Điện thoại | 0985152661 |
Ngày hoạt động | 2018-07-26 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315187087 lần cuối vào 2023-12-22 08:30:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: sản xuất gạch, gạch ngói, sản phẩm thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: sản xuất cống thoát nước các loại, sản xuất bê tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công, xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa máy bơm, máy phát điện, máy móc, thiết bị ngành xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị chiếu sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp, thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp, tháo dỡ máy móc và thiết bị cỡ lớn |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: xây dựng công trình xử lý nước sạch, nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: tái chế phê liệu kim loại , phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, nhà, nhà phố, nhà xưởng, cao ốc |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ chi tiết: xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng, thang máy và cầu thang tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: xây dựng nền móng tòa nhà: đóng, ép cọc (không hoạt động tại trụ sở), thử độ ẩm, chống ẩm, dựng giàn giáo và tạo dựng mặt bằng, dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn thiết bị phục vụ đào tạo và giảng dạy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: hoạt động đo đạc bản đồ, lập dự án đầu tư xây dựng công trình, lập tổng dự toán và tổng dự toán công trình, Khảo sát địa hình công trình xây dựng, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, tư vấn đấu thầu, kiểm định chất lượng công trình xây dựng, thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, thiết kế kết cấu công trình dân dụng, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, thiết kế kết cấu công trình đường bộ, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc ngành xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |