0315146919 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐẠI GIA
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐẠI GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI GIA CONSTRUCTION INVESTMENT SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAI GIA CIS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315146919 |
Địa chỉ | 205/20/52/10 Phạm Đăng Giảng , Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG PHƯỚC |
Ngày hoạt động | 2018-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315146919 lần cuối vào 2023-12-22 22:32:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHẤN THIÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng các công trình: dân dụng, công nghệ giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV, 110KV, 500KV - xây dựng công trình công nghiệp - xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông - xây dựng đường hầm; - xây dựng các công trình thể thao giải trí ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đúc cọc bê tông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da, giày |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn nhôm, sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế hệ thống xử lý môi trường dân dụng, công nghiệp; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế hệ thống điện công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật); Quản lý dự án; Lập dự án đầu tư; Lập tổng dự án và dự toán công trình. Dịch vụ thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |