3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các phương tiện phòng cháy chữa cháy và nạp các loại bình phòng cháy chữa cháy (không hoạt động tại trụ sở). |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp, điện chiếu sáng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước và hệ thống xây dựng khác, hệ thống mạng Lan, hệ thống giám sát tiết kiệm năng lượng, hệ thống điều hoà không khí; lắp đặt hệ thống xử lý nước thải (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, hệ thống chống trộm. Lắp đặt trạm biến áp có cấp điện áp dưới 35KV. Lắp đặt hệ thống tổng đài điện thoại; Lắp đặt thang máy; Thi công, xử lý hệ thống chống mối (không bao gồm hoạt động xông hơi, khử trùng) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo, giày dép, trang phục bảo hộ lao động, trang phục phòng cháy chữa cháy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn camera quan sát. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện lạnh, máy điều hoà không khí; Bán buôn máy móc, thiết bị điện (máy phát điện, máy bơm phòng cháy, chữa cháy, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thang máy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo vệ an toàn, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, bình chữa cháy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn các loại vật dụng phòng cháy chữa cháy, bảo hộ lao động |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng - Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Giám sát công tác thi công xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy; Thiết kế hệ thống điện, điện tử, cơ khí, điện máy, hệ thống chống đột nhập, camera quan sát, thiết bị hệ thống an toàn; Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc nội bộ, thiết bị điều khiển tự động, điều khiển từ xa, hệ thống điện tử phục vụ quản lý và bảo vệ, thiết bị điện, điện lạnh, điện chiếu sáng, chống sét, cấp thoát nước, thiết bị đo và kiểm tra nồng độ chất khí, chất lỏng ; Tư vấn thiết bị hệ thống phòng cháy chữa cháy, tư vấn thiết bị hệ thống thông tin liên lạc nội bộ; Tư vấn thiết bị viễn thông ; Tư vấn thiết bị điều khiển tự động , điều khiển từ xa, hệ thống điển tử phục vụ quản lý và bảo vệ; Tư vấn thiết bị hệ thống điện , điện lạnh, điện chiếu sáng, chống sét, cấp thoát nước - Thiết kế kiến trúc công trình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |