0315000395 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KING SPIDER
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KING SPIDER | |
---|---|
Tên quốc tế | KING SPIDER TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KING SPIDER., JSC |
Mã số thuế | 0315000395 |
Địa chỉ | Số 3 Đường Số 5, Phường Linh Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THỊ TỐ LOAN |
Điện thoại | 0906524168 |
Ngày hoạt động | 2018-04-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315000395 lần cuối vào 2023-12-23 13:48:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN VIETTAK.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến các loại hạt, ngũ cốc, rau quả các loại, trái cây khô, tổ yến, nấm, yến mạch, các tinh chất từ nhụy hoa và bảo quản các loại hạt, ngũ cốc, rau quả các loại, trái cây khô, tổ yến, nấm, yến mạch (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất mật ong, gia vị (không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn hạt các loại, ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở). Xuất nhập khẩu hạt các loại, ngũ cốc |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn các loại hạt, ngũ cốc, rau quả các loại, trái cây khô, tổ yến, nấm, yến mạch, cỏ tươi, các tinh chất từ nhụy hoa, cà phê, chè, ca cao, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). Xuất nhập khẩu thực phẩm chức năng, các loại hạt, ngũ cốc, rau quả các loại, trái cây khô, tổ yến, nấm, yến mạch, cỏ tươi, các tinh chất từ nhụy hoa, cà phê, chè, ca cao, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước khoáng, nước lọc và các loại nước ép trái cây. Xuất nhập khẩu rượu, bia, nước ngọt, nước khoáng, nước lọc và các loại nước ép trái cây |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị chăm sóc sắc đẹp, làm đẹp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý chung; Dịch vụ tư vấn quản lý tiếp thị (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử |