0314979675 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG IMEXCO THIÊN LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG IMEXCO THIÊN LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | IMEXCO THIEN LONG CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | IMTHIENLONG CJS CO |
Mã số thuế | 0314979675 |
Địa chỉ | 797 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trịnh Vũ Long |
Ngày hoạt động | 2018-04-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314979675 lần cuối vào 2024-01-04 10:58:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN MIỀN NAM GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Trồng hoa cây cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ : Sản xuất quan tài (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở). |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. Xây dựng công trình như: đường thủy bến cảngvà công trình trên sông, các cảng du lịch, đập và đê. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xử lý, thị công phòng chống mối mọt, công trùng cho các công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, đê đập, cây xanh - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy - Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới ( trừ môi giới Bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ kinh doanh động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia qui định và các lọai động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ , không họat động tại trụ sở). Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc gia cầm và thủy sản. Bán buôn hoa và cây ( không họat động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia dụng, đèn và bộ đèn điện. bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, giao thông vận tải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) Chi tiết: - Mua bán than đá, than củi, than cốc gỗ nhiên liệu - Mua bán dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, gỗ nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa - Mua bán khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hóa lỏng, dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá cát sỏi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn trang thiết bị y tế, trang thiết bị trường học Bán buôn cửa nhôm, cửa nhựa, cửa sắt, cửa gỗ, cửa kính . |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Họat động tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn tài chính, kế tóan, pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính kế toán pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Hoạt động tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Lâp dự án các công trình xây dựng. Lập tổng dự tóan công trình xây dựng. Quản lý dự án. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng) Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |