0314939979 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỦY NGỌC LÊ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỦY NGỌC LÊ | |
---|---|
Tên quốc tế | THUY NGOC LE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUY NGOC LE TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314939979 |
Địa chỉ | 61/3C Nguyễn Văn Quá, Tổ 1, Khu phố 1, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ PHƯƠNG NGỌC THỦY |
Điện thoại | 0888822536 |
Ngày hoạt động | 2018-03-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314939979 lần cuối vào 2024-01-01 12:57:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÚ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất củi (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt, thép, nhôm, inox, phôi sắt, phôi thép, phôi nhôm (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất kim loại, phôi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy Chi tiết: Sản xuất pin có dioxit mangan, dioxit thủy ngân, ôxit bạc (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế giấy; Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán mô tô, xe máy, xe đạp điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than củi (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox, phôi sắt, phôi thép, phôi nhôm, phôi kim loại (trừ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính đọc hại mạnh)(không tồn trữ hóa chất). Bán buôn phân bón. Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất. Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị ngành in; giấy. Bán buôn gỗ, các sản phẩm từ gỗ. Bán buôn củi, than củi (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy; Bán buôn vôi, đá vôi, thạch cao; Bán buôn các sản phẩm từ vôi và thạch cao |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm. Bán lẻ thiết bị viễn thông |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy photocopy, máy in, máy scan, máy fax, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy. Bán lẻ máy móc, vật tư, thiết bị ngành in; giấy |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải gỗ, củi, tre nứa; Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, xe khách |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Kiểm định chất lượng nền móng công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu, quản lý dự án công trình. Lập dự toán, tổng dự toán công trình |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê giàn giáo, cốt pha chống tăng, sắt hộp |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |