0314915858 - CÔNG TY TNHH TBCS QUANG HUY
CÔNG TY TNHH TBCS QUANG HUY | |
---|---|
Tên quốc tế | TBCS QUANG HUY COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314915858 |
Địa chỉ | 43/1A, Đường 102, Khu phố 7, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Xuân Tình ( sinh năm 1984 - Hà Tĩnh) Ngoài ra Lê Xuân Tình còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0933 981 076 |
Ngày hoạt động | 2018-03-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314915858 lần cuối vào 2024-01-03 20:50:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét không hoạt động tại trụ sở |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón, puzolan làm xi măng (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường)(không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại, cấu kiện thép cho xây dựng (trụ đèn, cần đèn, đế móng đèn chiếu sáng, đà sắt, dầm sắt, thanh ốp sắt, bát sắt), thùng sắt (tủ điện)(Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường Và Pháp luật có liên quan) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công lắp đặt kết cấu thép và bê tông đúc sẵn; gia công cơ khí )(Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường Và Pháp luật có liên quan) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất bảng điện, bảng điều khiển các loại, đèn chiếu sáng trong nhà và ngoài trời, dây thép đan lưới thép (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường Và Pháp luật có liên quan) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (Cầu, đường, cống,…) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình thuỷ lợi, công trình điện đến 35KV |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong nhà |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp - thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị bảo vệ - báo động |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại cố định, máy nhắn tin, bộ đàm, thiết bị điện tử viễn thông điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị - dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát điện, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bản điện, công tắc, cầu chì, áptômát,…); bán buôn các loại máy móc - thiết bị cơ khí, máy móc sản xuất vật liệu xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm có liên quan (trừ khí dầu mỏ hoá lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Bán buôn gạch ngói và gốm, sứ xây dựng; Bán buôn đá, cát, sỏi, đất sét, khoáng hoá chất và khoáng phân bón, puzolan làm xi măng ( không tồn trữ hóa chất) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khoáng hoá chất và khoáng phân bón, puzolan làm xi măng ( không tồn trữ hóa chất) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết:Vận tải hàng hoá bằng xe thùng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hoá đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng hoặc thiết bị phá dỡ có kèm người điều khiển |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |