0314863021 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG GEO PYEONG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG GEO PYEONG | |
---|---|
Tên quốc tế | GEO PYEONG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GEO PYEONG |
Mã số thuế | 0314863021 |
Địa chỉ | 800 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | KIM YOUNG KYU |
Điện thoại | 010 7312 4228 |
Ngày hoạt động | 2018-01-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314863021 lần cuối vào 2023-12-22 14:57:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; - Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; - Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; - Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; - Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; - Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; - Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; - Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; - Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; - Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; - Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình đường bộ; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; - Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt, chi tiết: - Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (ngoại trừ dịch vụ dựng các bộ phận bằng thép đã được làm sẵn); - Lắp đặt hệ thông điện; - Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí; - Dịch vụ lắp đặt hệ thống thiết bị khác: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; - Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng. (CPC: 514, 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt, chi tiết: - Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (ngoại trừ dịch vụ dựng các bộ phận bằng thép đã được làm sẵn); - Lắp đặt hệ thông điện; - Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí; - Dịch vụ lắp đặt hệ thống thiết bị khác: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; - Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng. (CPC: 514, 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng, chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng. (CPC: 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt, chi tiết: - Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (ngoại trừ dịch vụ dựng các bộ phận bằng thép đã được làm sẵn); - Lắp đặt hệ thông điện; - Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí; - Dịch vụ lắp đặt hệ thống thiết bị khác: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; - Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng. Các công tác thi công khác, chi tiết: - Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (không thực hiện dịch vụ nổ mìn); - Dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác, bao gồm: Dịch vụ đào mòng (bao gồm các dịch vụ đóng cọc); Dịch vụ khoan giếng nước; Dịch vụ lợp mái và chống thấm nước; Dịch vụ dựng và uốn thép (bao gồm cả dịch vụ hàn); Dịch vụ thợ nề. (CPC: 514, 515, 516) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (CPC 622) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (CPC 632) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn, bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (CPC 622, 632) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (CPC 622) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: bán buôn, bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (CPC 622, 632) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng (CPC 621) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4631 | Bán buôn gạo (CPC 622) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống (CPC 622) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) (CPC 622) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (CPC 622) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn ống hút gạo các loại (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở; Không tồn trữ hóa chất; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 622) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (CPC 632) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 632) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 631) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Trừ bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở; Không tồn trữ hóa chất; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 632) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (CPC 632) |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (CPC 632) |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (CPC 632) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Trừ bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở; Không tồn trữ hóa chất; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 632) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Trừ bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở; Không tồn trữ hóa chất; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 632) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật xây dựng, chi tiết: - Dịch vụ hỗ trợ tư vấn và khuyến nghị đối với các vấn đề liên quan đến kỹ thuật xây dựng; - Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng trong giai đoạn xây dựng để đảm bảo rằng công trình tuân thủ thiết kế cuối cùng. (CPC: 8672) - Dịch vụ kiến trúc (CPC: 8671) |