0314775706 - CÔNG TY TNHH TM-DV VIỆT GLOBAL
CÔNG TY TNHH TM-DV VIỆT GLOBAL | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET GLOBAL TM-DV COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314775706 |
Địa chỉ | 205/14 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 04, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH VĂN THUẬN Ngoài ra HUỲNH VĂN THUẬN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0901391418 |
Ngày hoạt động | 2017-12-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314775706 lần cuối vào 2023-12-21 08:10:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn hàng kim khí điện máy. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su, hạt nhựa, mũ, viên nén, sợi, các loại giấy. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: giao nhận hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn lập dự án đầu tư, quản lý dự án đầu tư; - Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp; - Thiết kế hệ thống chống sét trong công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế hệ thống chống sét trong công trình xây dựng; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; - Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Lập dự toán công trình xây dựng; - Thí nghiệm vật liệu xây dựng; - Chứng nhận phù hợp chất lượng công trình; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý; - Tư vấn đấu thầu; - Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng); - Đo đạc bản đồ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất công trình |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8521 | Giáo dục tiểu học Chi tiết: Giáo dục bậc tiểu học. |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông Chi tiết: Giáo dục bậc trung học |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngọai ngữ. |