0314741369 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN TRÍ TUỆ VIỆT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN TRÍ TUỆ VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | TRI TUE VIET REAL ESTATE INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRI TUE VIET REAL ESTATE INVESTMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314741369 |
Địa chỉ | 184/59 Âu Dương Lân, Phường 3, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HOÀNG ÂN Ngoài ra TRẦN HOÀNG ÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-11-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314741369 lần cuối vào 2024-01-01 01:02:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết : Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện, điện tử và linh kiện, điện lạnh dân dụng và công nghiệp, hàng gia dụng, hàng kim khí điện máy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết : Thi công xây dựng công trình giao thông thủy lợi, cầu đường, cảng biển, bờ kè, đập và đê. Nạo vét lòng sông, cửa sông, cửa biển. Nạo vét kênh mương thủy lợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Thi công xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng ( san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết : Lắp đặt, tháo dỡ thiết bị thi công (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại tru sở). Đổ và hoàn thiện bê tông (không hoạt động tại trụ sở). Xử lý nền móng công trình. Ép cọc bê tông cốt thép, thử tĩnh tải cọc bê tông cốt thép. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý. Môi giới ( trừ môi giới bất động sản ) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn vật liệu trang trí nội thất và đèn trang trí; thiết bị điện dân dụng và điện công nghiệp. Bán buôn văn phòng phẩm, hàng kim khí điện máy, hàng gia dụng, đồ dùng cho gia đình. Bán buôn khẩu trang y tế, găng tay y tế và dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm, inox quặng kim loại, kim loại khác ( trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động; thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống trộm, thiết bị cấp thoát nước; camera quan sát; nguyên liệu giấy, giấy các loại; nhựa đường. Bán buôn hoá chất sử dụng trong công nghiệp; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không hoạt động tại trụ sở ). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết : Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Môi giới bất động sản. Tư vấn bất động sản. Quản lý bất động sản. Quảng cáo bất động sản. Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : - Lập dự toán công trình. - Lập dự án đầu tư (báo cáo tiền khả thi, khả thi) - Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). - Đo đạc bản đồ. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng (đánh giá sự cố và lập phương án xử lý). - Thẩm định, lập tổng dự toán công trình xây dựng. - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế công trình cấp thoát nước. - Thiết kế thông gió điều hòa không khí công trình xây dựng. - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cấp - thoát nước; - Khảo sát địa hình xây dựng công trình; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Hoạt động trang trí nội ngoại thất. Thiết kế trang web (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |