0314739715 - CÔNG TY CỔ PHẦN EROCA THANH ACADEMY
CÔNG TY CỔ PHẦN EROCA THANH ACADEMY | |
---|---|
Mã số thuế | 0314739715 |
Địa chỉ | 276/141/20, Phường An Khánh , Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ KIM DUYÊN Ngoài ra ĐỖ THỊ KIM DUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0905494177 |
Ngày hoạt động | 2017-11-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314739715 lần cuối vào 2023-12-23 07:33:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: Giấy vệ sinh. Khăn ăn, giấy ăn, khăn lau, Băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh, Cốc, chén đĩa, khay bằng giấy. - Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh; - Sản xuất giấy viết, giấy in; - Sản xuất giấy in cho máy vi tính; - Sản xuất giấy tự copy khác; - Sản xuất giấy nến và giấy than; - Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính; - Sản xuất phong bì, bưu thiếp; - Sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; - Sản xuất hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; - Sản xuất giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt; - Sản xuất nhãn hiệu; - Sản xuất giấy lọc và bìa giấy; - Sản xuất ống chỉ, suốt chỉ bằng giấy và bìa giấy; - Sản xuất khay đựng trứng và các sản phẩm đóng gói khác được đúc sẵn; - Sản xuất giấy mới từ giấy phế thải; - Sản xuất vàng mã các loại. |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị cơ khí được tráng thủy tinh, phụ tùng và thiết bị liên quan khác để sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, công nghiệp dược phẩm và các ngành công nghiệp khác (không sản xuất tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng hệ thống xử lý nước, nước thải, chất thải rắn. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Cung cấp dịch vụ xử lý rác thải |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các khu nhà không phải để ở như các loại nhà dành cho sản xuất công nghiệp , các nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp gara, kho hàng, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng các công trình công nghiệp và các công trình khác không phải là nhà ở kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở các công trình công nghiệp và các công trình khác không phải là nhà ở kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi, điều hòa không khí và các hệ thống ống dẫn khác ở các công trình công nghiệp và các công trình khác không phải là nhà ở kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt hệ thống xử lý nước, nước thải, chất thải rắn. Lắp đặt hệ thống thiết bị xây dựng khác không thuộc về điện ở các công trình công nghiệp và các công trình khác không phải là nhà ở kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng hệ thống xử lý nước, nước thải, chất thải rắn. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; Đại lý phát hành sách và báo chí. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn thiết bị và vật liệu xử lý môi trường; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn vật tư, thiết bị ngành in, máy móc, thiết bị giáo dục; bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy. Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp , hóa chất có tính độc hại mạnh và không tồn trữ hóa chất) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý khác (Dịch vụ tư vấn quản lý hệ thống máy móc, thiết bị trong nhà máy xử lý chất thải) (Doanh nghiệp không được: cung cấp dịch vụ pháp lý, dịch vụ trọng tài và hòa giải, dịch vụ thuế, kế toán và kiểm toán; cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý doanh mục đầu tư ngắn hạn thường được các tổ chức trung gian tài chính ngắ hạn cung cấp; thực hiện dịch vụ tư vấn giáo dục, việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động – việc làm) (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Cung cấp dịch vụ thiết kế hệ thống xử lý nước, nước thải, chất thải rắn. Cung cấp dịch vụ kỹ thuật, quản lý dự án đầu tư công trình cung cấp nước, công trình vệ sinh. Cung cấp dịch vụ kỹ thuật xây dựng công trình. Cung cấp dịch vụ kỹ thuật, quản lý dự án đầu tư công trình cung cấp nước, công trình vệ sinh. Cung cấp dịch vụ kỹ thuật xây dựng công trình. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ thị. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về môi trường. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại. Dạy máy tính. Giáo dục không xác định theo cấp độ. Đào tạo trực tuyến. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |