0314717831-001 - CHI NHÁNH TẠI TP. HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ THỰC PHẨM LAGOM VIỆT NAM
CHI NHÁNH TẠI TP. HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ THỰC PHẨM LAGOM VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH AT HO CHI MINH CITY - LAGOM VIET NAM AGRICULTURE AND FOOD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH - LAGOM VIỆT NAM |
Mã số thuế | 0314717831-001 |
Địa chỉ | 70 đường số 45, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THANH HƯƠNG Ngoài ra TRẦN THỊ THANH HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314717831-001 lần cuối vào 2023-12-20 05:35:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim phí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/209 của Ủy ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành, nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/209 của Ủy ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành, nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim phí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/209 của Ủy ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành, nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) (trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (trừ kinh doanh dầu khí mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |