0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: thu gom rác thải y tế, thu gom rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: xử lý và tiêu hủy rác thải y tế, xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: tái chế phế liệu kim loại; tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công khoan khảo sát địa chất, địa chất công trình, địa chất khoáng sản, địa chất thủy văn, nước dưới đất. Thi công khoan và thi công xây lắp khai thác tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : lắp đặt thiết bị công nghệ xử lý môi trường. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hóa chất dùng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, pháp luật). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ. Thiết kế khai thác khoáng sản. Thiết kế các công trình khai thác tài nguyên khoáng sản, nước khoáng, nước nóng, tài nguyên nước, tư vấn xây dựng. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (trừ nghiên cứu và phát triển khoa học y khoa). |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (trừ nghiên cứu và phát triển khoa học y khoa). |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (trừ nghiên cứu và phát triển khoa học y khoa). |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (trừ nghiên cứu và phát triển khoa học y khoa). |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội - ngoại thất. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: môi giới thương mại. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê ô tô |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |