0314701648-001 - CÔNG TY CỔ PHẦN TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM BẮC - CHI NHÁNH BẾN TRE
CÔNG TY CỔ PHẦN TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM BẮC - CHI NHÁNH BẾN TRE | |
---|---|
Mã số thuế | 0314701648-001 |
Địa chỉ | 315C Nguyễn Huệ, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VĂN LƯỢM Ngoài ra ĐẶNG VĂN LƯỢM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0977701073 |
Ngày hoạt động | 2018-12-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Tre - Châu Thành |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314701648-001 lần cuối vào 2023-12-21 07:22:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Nạo vét sông, hồ, kênh rạch, luồng, lạch biển. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, máy khai khoáng, xây dựng; máy móc,thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn thiết bị ngành đo đạc. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: hoạt động của các đại lý vé máy bay |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, môi giới, sàn giao dịch bất động sản, định giá bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: hoạt động đo đạc bản đồ; tư vấn xây dựng; tư vấn chuyển giao công nghệ; tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán và dự toán công trình.Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; quy họach xây dựng. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình thủy điện. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Khảo sát địa chất công trình. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về môi trường |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: dịch vụ photocopy |