0314628363 - CÔNG TY CỔ PHẦN BIOTECH JAPAN
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOTECH JAPAN | |
---|---|
Tên quốc tế | BIOTECH JAPAN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BIOTECH JAPAN |
Mã số thuế | 0314628363 |
Địa chỉ | 78 Triệu Quang Phục, Phường 10, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN CHƯƠNG ĐÀI Ngoài ra TRẦN CHƯƠNG ĐÀI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 01234116699 |
Ngày hoạt động | 2017-09-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314628363 lần cuối vào 2023-12-21 12:38:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả chi tiết: trồng cây chuối, các loại cây ăn quả khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học; sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất bột trái cây |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa, cây, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cằm và thủy sản, nông, lâm sản nguyên liệu(trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn trái cây; bán buôn trái cây sấy khô; bán buôn bột trái cây; bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón, phân vi sinh dùng trong nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Kinh doanh chế phẩm sinh học; sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản. (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại trụ sở) |