0314606708 - CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG TNA
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG TNA | |
---|---|
Tên quốc tế | TNA ARCHITECTURE CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TNA ARCHITECTURE CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314606708 |
Địa chỉ | 10/16 Đường 79, Tổ 1, Khu phố 2, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG TUYẾN Ngoài ra TRẦN QUANG TUYẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0965 643 546 |
Ngày hoạt động | 2017-09-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314606708 lần cuối vào 2023-12-30 18:00:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN MIỀN NAM GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết; Lắp đặt trang thiết bị công trình xây dựng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình; dân dụng, cơ sở hạ tầng, thủy lợi, điện, các công trình hầm (ngành giao thông, thủy điện, thủy lợi) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế hệ thống thông gió; điều hòa không khí công trình xây dựng; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình;Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát xây dựng và hoàn thiện loại công trình xây dựng dân dụng công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế phòng cháy, chữa cháy; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm hoạt động điều tra và các hoạt động Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |