0314596979 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - XNK LỢI PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - XNK LỢI PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | XNK LOI PHAT - TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM - XNK LỢI PHÁT |
Mã số thuế | 0314596979 |
Địa chỉ | 1191 Tỉnh lộ 10, Khu phố 9, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN ĐÌNH TÚ ( sinh năm 1989 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 02822175753 |
Ngày hoạt động | 2017-08-28 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314596979 lần cuối vào 2023-12-22 21:01:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI LỘC PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: chế biến và đóng hộp rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: rang xay và lọc cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân phối vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng chi tiết: sản xuất hàng kim khí điện máy, hàng điện gia dụng (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: sản xuất hàng điện công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: sửa chữa hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng công trình đường bộ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn bia, nước ngọt (loại đóng chai, lon, hộp). Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước đóng chai khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn kim khí điện máy, điện gia dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn điện công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy , thiết bị chống sét. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa chi tiết: vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Trừ kinh doanh bến bãi ô tô) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
7310 | Quảng cáo |