0314569894 - CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG MÔI TRƯỜNG SẠCH DUGA
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG MÔI TRƯỜNG SẠCH DUGA | |
---|---|
Tên quốc tế | DUGA CLEAN ENERGY ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0314569894 |
Địa chỉ | 9 Đường 22, Khu dân cư Him Lam 6A , Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG MINH DŨNG Ngoài ra TRƯƠNG MINH DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-08-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314569894 lần cuối vào 2023-12-21 14:27:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN SONG AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác Chi tiết: Thu nhặt nhựa cây, hoa quả, rau rừng, nấm rừng, quả rừng tự nhiên. |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (Không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (Không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
0710 | Khai thác quặng sắt (Không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Chi tiết: Sản xuất lò đốt rác sinh hoạt, sản xuất lò đốt rác công nghiệp, sản xuất lò đốt rác y tế, sản xuất lò thiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: - Sản xuất, gia công máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở); - Lắp ráp máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở). |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy đóng gói, máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống, dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học, máy cán láng hoặc máy cuộn và trục lăn (trừ cho kim loại và thuỷ tinh) (không hoạt động tại trụ sở). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: -Sản xuất, gia công máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở); - Lắp ráp máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở). |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: - Sản xuất, gia công máy cho ngành dệt, may và da (không hoạt động tại trụ sở); - Lắp ráp máy cho ngành dệt, may và da (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: -Sản xuất, gia công máy móc, dây chuyền xử lý rác thải, khí thải, xử lý nước, xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở); -Lắp ráp máy móc, dây chuyền xử lý rác thải, khí thải, xử lý nước, xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Sản xuất, gia công thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: - Sản xuất, gia công phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở); - Lắp ráp bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác (Không hoạt động tại trụ sở và không kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) tại thành phồ Hồ Chí Minh). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng và phế liệu kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su nguyên liệu (cao su thiên nhiên, tổng hợp); phân bón; Bán buôn hương liệu và hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Không hoạt động tại trụ sở và không kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) tại thành phồ Hồ Chí Minh) (trừ dầu nhớt cặn). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý bán vé máy bay. Hoạt động của các đại lý vận tại hàng hóa. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; tư vấn công nghệ xử lý rác. Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |