0149 |
Chăn nuôi khác chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Không hoạt động tại trụ sở). |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống; Bán buôn hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm; Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc - thiết bị dùng bằng năng lượng mặt trời |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất ; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về xử lý môi trường |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động ) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ bảo vệ môi trường |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |