0314518392 - CÔNG TY TNHH VIỆT NHÂN GROUP
CÔNG TY TNHH VIỆT NHÂN GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NHAN GROUP COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314518392 |
Địa chỉ | C37 Lê Văn Lương, Khu dân Cư Nam Sài Gòn Riverside, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Hoàng Trọng Hiếu |
Ngày hoạt động | 2017-07-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314518392 lần cuối vào 2023-12-31 20:51:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết:sản xuất các loại máy móc công nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:sản xuất các loại máy móc công nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản), trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: + Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) +Bán buôn bao bì các loại,dầu thải,dầu cách điện (không hoạt động tại trụ sở) +Bán buôn phế liệu,phế thải kim loại,phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống ( trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; - Lập dự án đầu tư; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, pháp luật, kế toán). ; - lập dự toán tổng dự toán công trình; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; -Giám sát thi công trình hạ tầng kỹ thuật; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường,ô nhiễm không khí và nước |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết:dịch vụ tư vấn về môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |