0314512898 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MTV THIÊN PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MTV THIÊN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | MTV THIEN PHAT TRADING SEVICE TECHNICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH TM DV KT MTV THIÊN PHÁT |
Mã số thuế | 0314512898 |
Địa chỉ | Số 34 Cao Đức Lân, Khu Phố 5, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HUỲNH TRỌNG NHÂN ( sinh năm 1983 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0981 005 353 |
Ngày hoạt động | 2017-07-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314512898 lần cuối vào 2023-12-23 07:28:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN SONG AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc. Thử độ ẩm và các công việc thử nước. Chống ẩm các toà nhà. Chôn chân trụ. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa (trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn xe đạp điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện máy, điện lạnh, điện tử, điện thoại, sim card điện thoại và linh kiện thay thế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thang máy, thiết bị nâng hạ, băng tải, băng chuyền, thiết bị điều khiển tự động, thiết bị chống sét, báo trộm, báo cháy, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp-cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị điều hòa nhiệt độ, vật tư ngành điện lạnh; Bán buôn thiết bị điện năng lượng mặt trời, điện dân dụng và công nghiệp. Bán buôn máy móc, trang thiết bị phục vụ vui chơi giải trí cho trẻ em. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng xe đạp. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, tư vấn, quản lý bất động sản, định giá bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư ( trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ ). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, pháp luật, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn xây dựng; Lập dự toán công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; dịch vụ kiểm định công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra dự toán công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, pháp luật, kế toán); Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp ; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cấp, thoát nước công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội-ngoại thất, thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường. Hoạt động môi giới thương mại (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng). |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8510 | Giáo dục mầm non |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy mỹ thuật, dạy vẽ tranh, dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác, dạy hội họa. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục. |