0314463753 - CÔNG TY CỔ PHẦN X-PRO
CÔNG TY CỔ PHẦN X-PRO | |
---|---|
Tên quốc tế | X-PRO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | X-PRO JSC |
Mã số thuế | 0314463753 |
Địa chỉ | 1220 Võ Văn Kiệt, Phường 10, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU HÀ Ngoài ra NGUYỄN HỮU HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-06-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314463753 lần cuối vào 2023-12-21 02:25:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cà phê: cà phê hạt, cà phê rang, cà phê bột, cà phê nhân; Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè; Sản xuất các loại trà dược thảo (trà xanh, bạc hà); Sản xuất cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết suất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất súp và nước xuýt; đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc; sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chính). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu gạo (không hoạt động tại trụ sở chính). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu cà phê; Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm chức năng. Bán buôn, xuất nhập khẩu chè (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ dùng gia đình khác (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại nấm |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động và chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của các quán: quán cafe, nước hoa quả, giải khát; Hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |