0314385456 - CÔNG TY TNHH THỜI TRANG LÊ GIA
CÔNG TY TNHH THỜI TRANG LÊ GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | LE GIA FASHION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TT LÊ GIA |
Mã số thuế | 0314385456 |
Địa chỉ | 7/27 Ấp 3, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VŨ THÀNH Ngoài ra NGUYỄN VŨ THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-05-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314385456 lần cuối vào 2023-12-23 17:59:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất túi vải không dệt; Sản xuất khẩu trang (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không sản xuất, gia công, may trang phục tại trụ sở chính) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1520 | Sản xuất giày dép (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất vitamin các loại; băng gạc, đồ chèn lót, chỉ sinh học, đồ băng bó: gòn, gạc y tế, gạc Povidine, rơ lưỡi, băng cuộn, băng rốn, băng thun, băng keo các nhân, băng keo cuộn; Sản xuất cồn sát trùng, oxy già, nước muối sinh lý, que thử trứng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất găng tay, bao cao su, các vật tư trong sinh hoạt tình dục bằng cao su (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị hàn điện, máy hàn siêu âm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất khẩu trang, máy sản xuất túi vải, các loại máy cho ngành dệt, may (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hệ thống xử lý chất thải, khí thải, nước thải (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính); - Sản xuất tăm bông (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không sửa chữa tại trụ sở chính) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không sửa chữa tại trụ sở chính) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không sửa chữa tại trụ sở chính) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, báo động chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống xử lý chất thải, khí thải, nước thải; Lắp đặt đồ gỗ nội ngoại thất |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, cà phê, sâm, thực phẩm chức năng, rau, quả (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao, xe đạp điện và phụ tùng, kính mắt, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị đo đạc xử lý môi trường; Bán buôn máy móc, thiết bị máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh; Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị chống sét, báo động, chống trộm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất nguy hiểm trong khu dân cư); Bán buôn dụng cụ làm móng và dụng cụ làm tóc |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |