0314336089 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG - KỸ THUẬT SÀI GÒN 54
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG - KỸ THUẬT SÀI GÒN 54 | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON 54 TRADING CONSTRUCTION ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TCE SAI GON 54 |
Mã số thuế | 0314336089 |
Địa chỉ | 540/14 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN THUẬN |
Ngày hoạt động | 2017-04-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314336089 lần cuối vào 2023-12-21 14:12:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: khai thác đá ( không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b; tái chế phế thải, luyện cán cao su) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) a |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình đường sắt; xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: thi công lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; chè, đường; Bán buôn cà phê, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn bột cá, mỡ cá, hàng thủy sản; Bán buôn thực phẩm khác; Bán buôn cà phê, hạt tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, xe đạp điện, hàng điện lạnh, hàng kim khí điện máy. Bán buôn đồ điện gia dụng, camera quan sát. Hệ thống điện-báo động; bán buôn văn phòng phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy trong ngành xây dựng, đóng tàu, xăng dầu, nước. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, nông ngư nghiệp, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành sân khấu, điện ảnh. Bán buôn thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, dây cáp điện, động cơ điện. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, linh kiện máy may công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn than cám |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong linh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn giấy, hạt nhựa, nhựa đường, bê tông, nhựa nóng, khuôn mẫu, ván ép, ván sàn, ống nước. Bán buôn phân bón. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn sợi dệt, bột giấy. Bán buôn nhôm tấm, inox, đồng, thùng carton, bao bì nhựa, các loại khuôn mẫu. Bán buôn các sản phẩm cơ khí. Bán buôn giấy in, giấy nhám, giấy nhăn, giấy trang trí, giấy làm bao bì, khăn giấy, sơn nước, bột trét tường |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Lập dự án công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình giao thông. Thẫm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra, thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi,cảng biển, bến thuỷ nội địa, bến du lịch đường thuỷ. Thẩm tra, thiết kế xây dựng công trình thủy lợi,cảng biển, bến thuỷ nội địa, bến du lịch đường thuỷ. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Giám sát thi công xây dựng trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát đóng mới và sửa chữa tàu thuỷ; công trình nổi; giàn khoan; kho chứa xăng dầu, hoá chất . Kiểm tra chất lượng công trình. Thí nghiệm và kiểm định vật liệu xây dựng. Đo đạc bản đồ. Khảo Sát địa hình, Khảo sát địa chất. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê các loại xe chuyên dùng trong ngành xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: (trừ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ( không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |