0314329892 - CÔNG TY TNHH TM SX & DỊCH VỤ HƯNG PHÚ
CÔNG TY TNHH TM SX & DỊCH VỤ HƯNG PHÚ | |
---|---|
Mã số thuế | 0314329892 |
Địa chỉ | 36 Cao Đức Lân , Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ DUNG |
Điện thoại | 0901651627 |
Ngày hoạt động | 2017-04-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314329892 lần cuối vào 2023-12-22 17:01:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN TECH SOLUTION.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột ( không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất khẩu trang, găng tay |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May quần áo. Gia công đính cưởm trên quần áo, giầy dép |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất than hoạt tính. Sản xuất khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn. Sản xuất thiết bị bảo hộ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy sản, bán buôn rau, quả, bán buôn cà phê, bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo thời trang, bán buôn hàng may mặc, bán buôn vải, bán buôn thảm, đệm, chăn màn rèm, ga trải giường, gối và các hàng dệt khác . Bán buôn vải không dệt, vải lọc kháng khuẩn, vải lọc than hoạt tính |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm, nước rửa tay sát khuẩn, găng tay y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn thiết bị PCCC. Bán buôn máy móc thiết bị y tế. Bán buôn máy móc và thiết bị phụ tùng máy khai khoán, xây dựng. Bán buôn thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than củi, trấu viên than đá, than bùn, than cám |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, thép không gỉ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng, sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu điện, thiết bị điện |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy cuộn, Giấy phế liệu các loại. Thùng carton, bán buôn cao su, bao bì nhựa, hạt nhựa chính phẩm. Bán buôn chấc dẻo dạng nguyên sinh, sản phẩm nhựa PP, PE, POP, HDPE Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn mùn cưa, viên nén dăm bào. Bán buôn nhựa đường. Bán buôn hóa chất công nghiệp. Bán buôn thùng giấy, bao bì, bột giấy. Bán buôn hạt nhựa, nhựa PET . Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may, thun, nẹp, viền |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ chè, cà phê, hạt điều |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: cho thuê kho bải và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ hàng hải: kiểm đếm hàng hóa, môi giới hàng hóa, cung ứng tàu biển. Dịch vụ đại lý tàu biển. Kinh doanh vận tải đa phương thức (trừ kinh doanh đường hàng không và hóa lỏng khí để vận chuyển). Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. - Hoạt động của đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê ( không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp xuất ăn công nghiệp |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: + Dịch vụ môi giới bất động sản + Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp luật) + Dịch vụ đấu giá bất động sản + Dịch vụ quảng cáo bất động sản + Dịch vụ quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. - Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Thí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựng; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Đánh giá, xác nhận chất lượng công trình hoặc hạng mục, bộ phận công trình xây dựng phù hợp vơi thiết kế, quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật và các yêu cầu kỹ thuật áp dụng cho công trình |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe lu, xe cuốc, xe múc, xe cẩu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng, cho thuê tàu xà lang, máy ép cọc, cho thuê xe ủi, xe lu, xe múc |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các sự kiện, hội nghị, hội thảo ( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất cháy, chất nổ, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trinh văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh ) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học, du lịch; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục. Tổ chức các chương trình sinh viên. |