0314266635 - CÔNG TY TNHH SADATECH
CÔNG TY TNHH SADATECH | |
---|---|
Mã số thuế | 0314266635 |
Địa chỉ | 395/15 Vĩnh Viễn, Phường 05, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LỤC THỊ THANH NGUYÊN Ngoài ra LỤC THỊ THANH NGUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0907 098 097 |
Ngày hoạt động | 2017-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314266635 lần cuối vào 2024-01-02 21:33:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUẢNG CÁO IN SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Không hoạt động tại trụ sở). |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Không hoạt động tại trụ sở). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở). |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Không hoạt động tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (trừ sản xuất chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Sản xuất đồ uống không cồn (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất nhãn hiệu, giấy lọc và bìa giấy, hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt, phong bì , bưu thiếp (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản chi tiết: Sản xuất hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác chi tiết: Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ hoặc các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh. Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác. Sản xuất đồ nội thất bằng gốm |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (Không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản và bảo hiểm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành) , văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao); Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành sản xuất nước. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy trong lĩnh vực xử lý môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành sản xuất nước; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy trong lĩnh vực xử lý môi trường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại thành phố Hồ Chí Minh và không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa; giấy, sản phẩm áo mưa, chất dẻo dạng nguyên sinh, nguyên liệu ngành in; Bán buôn hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phân bón; Bán buôn mực in; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn sản phẩm bảo hộ lao động; Bán buôn sản phẩm phòng cháy chữa cháy (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn giấy các loại; Bán buôn bột giấy; Bán buôn bao bì các loại; Bán buôn khuôn bế, thanh bế sử dụng trong ngành in và bao bì; Bán buôn vật tư ngành in và bao bì; Bán buôn vật tư ngành nước; Bao bì bao bì gỗ- giấy- nhựa- bìa- bạt phơi |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thiết bị xử lý môi trường |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng, theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Các dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; Các hoạt động hỗ trợ khác liên quan đến vận tải bộ, vận tải đường thủy nội địa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cà dịch vụ liên quan đến hậu cần; Hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hóa, liên quan đến vận tải; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |