0314226417 - CÔNG TY TNHH TSURUMI PUMP VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH TSURUMI PUMP VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TSURUMI PUMP VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TSURUMI PUMP VIET NAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0314226417 |
Địa chỉ | Lô HT-D6e, đường số 14A, Khu công nghiệp Hiệp Phước (giai đoạn 2), Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nishimura Takeyuki |
Điện thoại | 028 3620 8621 |
Ngày hoạt động | 2017-02-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314226417 lần cuối vào 2023-12-30 18:28:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất, gia công và lắp ráp các loại máy bơm và các phụ tùng, bộ phận của máy bơm |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC: 621) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (CPC: 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS 3403, 3506, 3811, 3910, 3919, 3920, 3921, 3923, 3925, 3926, 4009, 4010, 4016, 4202, 4811, 4818, 4819, 4820, 4821, 4911, 5608, 6204, 6205, 6216, 6217, 6305, 6307, 6804, 7019, 7303, 7307, 7309, 7310, 7312, 7314, 7315, 7316, 7318, 7325, 7326, 7407, 7413, 7419, 7606, 7609, 7905, 8201, 8203, 8204, 8205, 8206, 8207, 8208, 8214, 8302, 8310, 8412, 8413, 8414, 8419, 8421, 8424, 8425, 8426, 8427, 8457, 8458, 8461, 8462, 8466, 8467, 8474, 8479, 8480, 8481, 8482, 8483, 8484, 8501, 8502, 8503, 8504, 8505, 8508, 8513, 8532, 8536, 8537, 8544, 8547, 9015, 9017, 9023, 9025, 9026, 9029, 9030, 9031, 9032, 9608 theo quy định của pháp luật Việt Nam. (CPC 622) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS 3403, 3506, 3811, 3910, 3919, 3920, 3921, 3923, 3925, 3926, 4009, 4010, 4016, 4202, 4811, 4818, 4819, 4820, 4821, 4911, 5608, 6204, 6205, 6216, 6217, 6305, 6307, 6804, 7019, 7303, 7307, 7309, 7310, 7312, 7314, 7315, 7316, 7318, 7325, 7326, 7407, 7413, 7419, 7606, 7609, 7905, 8201, 8203, 8204, 8205, 8206, 8207, 8208, 8214, 8302, 8310, 8412, 8413, 8414, 8419, 8421, 8424, 8425, 8426, 8427, 8457, 8458, 8461, 8462, 8466, 8467, 8474, 8479, 8480, 8481, 8482, 8483, 8484, 8501, 8502, 8503, 8504, 8505, 8508, 8513, 8532, 8536, 8537, 8544, 8547, 9015, 9017, 9023, 9025, 9026, 9029, 9030, 9031, 9032, 9608 theo quy định của pháp luật Việt Nam. (CPC 632) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và kiến trúc trước khi thiết kế (CPC: 86711); Dịch vụ thiết kế kiến trúc (CPC: 86712); Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC: 8672). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật (ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) (CPC 8676) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 864) |