0314224995 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ QUẢN LÝ BẤT ĐỘNG SẢN CỬU LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ QUẢN LÝ BẤT ĐỘNG SẢN CỬU LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | CUU LONG PROPERTY MANAGEMENT AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0314224995 |
Địa chỉ | 318/8/5 Tân Chánh Hiệp 13, Khu phố 3, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM PHƯƠNG HUY |
Ngày hoạt động | 2017-02-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314224995 lần cuối vào 2023-12-30 23:45:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: sản xuất sản phẩm ngành cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (thực hiện tại công trình ) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế, tiêu hủy tại đại điểm trụ sở chính) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại chi tiết: thu gom nước thải dầu mỡ, dầu nhớt cơ khí, nước thải xi mạ, nước thải nguy hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế, tiêu hủy tại đại điểm trụ sở chính) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: xử lý nước thải thải xi mạ, nước thải nguy hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế, tiêu hủy tại đại điểm trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Thi công, sửa chữa, nâng cấp, lắp đặt và vận hành hồ bơi Thi công xây lắp đường dây, trạm biến áp 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện công nghiệp; Lắp đặt hệ thống điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt, pano, bảng hiệu, hộp đèn, decal, chữ nổi; Lắp đặt thiết bị chống sét; Lắp đặt hệ thống thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn phụ tùng dùng trong sản xuất công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: dịch vụ bảo hành, bảo trì hệ thống mạng dịch vụ cho thuê host đặt website, mail |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: quản lý tòa nhà (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập dự án đầu tư - Quản lý dự án - Lập tổng dự toán và dự toán công trình - Tư vấn đấu thầu - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Thẩm tra dự án - Định giá xây dựng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: nghiên cứu thị trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội - ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê ô tô, cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |