0314208880 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC PHÁT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC PHAT INVESTMENT PRODUCTION TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV DT SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC PHÁT |
Mã số thuế | 0314208880 |
Địa chỉ | 409/5 Đường Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ MAI HIÊN |
Điện thoại | 0989500476 |
Ngày hoạt động | 2017-01-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314208880 lần cuối vào 2023-12-22 17:00:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN KHỞI NGUYÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò: - Nuôi trâu, bò thịt; cày kéo; lấy sữa; làm giống; - Sản xuất sữa nguyên chất từ bò cái và trâu cái sữa; - Sản xuất tinh dịch trâu, bò. |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la: - Chăn nuôi ngựa, lừa, la để lấy thịt, lấy sữa và chăn nuôi giống; - Sản xuất sữa nguyên chất từ ngựa, lừa, la sữa; - Sản xuất tinh dịch ngựa, lừa, la. |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu: - Nuôi và tạo giống dê và cừu; - Sản xuất sữa nguyên chất từ dê và cừu sữa; - Cắt, xén lông cừu. |
0145 | Chăn nuôi lợn chi tiết: Chăn nuôi lợn: - Chăn nuôi lợn đực giống, lợn nái, lợn thịt, lợn sữa; - Sản xuất tinh dịch lợn. |
0146 | Chăn nuôi gia cầm chi tiết: Chăn nuôi gia cầm: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm: Hoạt động của các cơ sở ấp trứng gia cầm để lấy con giống và trứng lộn; - Chăn nuôi gà: Hoạt động chăn nuôi gà lấy thịt và lấy trứng; - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng: Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng lấy thịt và lấy trứng; - Chăn nuôi gia cầm khác: Nuôi đà điểu, nuôi các loài chim cút, chim bồ câu. |
0149 | Chăn nuôi khác chi tiết: Chăn nuôi khác: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; - Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà để ở như:+ Nhà cho một hộ gia đình,+ Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng. - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như:+ Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp... + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc,+ Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại,+ Nhà ga hàng không,+ Khu thể thao trong nhà,+ Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm,+ Kho chứa hàng,+ Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy như: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống. + Đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng không phải nhà như: + Nhà máy lọc dầu. + Công trình khai thác than, quặng. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà như; + Nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác. + Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng. + Nhà máy chế biến thực phẩm. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công.). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng: - Các hoạt động khác nhau có liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc một công trình, - Lát sàn gỗ, lát thảm, vải sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng dân dụng và các công trình khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác, - Các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được, - Sắp đặt, lợp ngói, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác bằng như: + Gốm, xi măng hoặc đá cắt hoặc đá ốp sàn, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Đá lát sàn, đá hoa cương, granit hoặc các tấm phủ tường hoặc sàn, + Giấy dán tường. + Sơn bên ngoài và bên trong công trình xây dựng dân dụng như: + Sơn các công trình kỹ thuật dân dụng + Lắp đặt gương kính. + Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng. + Hoàn thiện các công trình xây dựng khác không phân vào đâu. + Lắp đặt bên trong các cửa hàng, các nhà di động, thuyền. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán, cho thuê và điều hành bất động sản với quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc đi thuê: - Nhà để ở như nhà chung cư và nhà để ở khác; - Nhà không phải để ở gồm: khu triển lãm, nhà kho, nơi dạo mát và trung tâm thương mại; - Đất; - Cung cấp nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc các phòng sử dụng lâu dài, theo tháng hoặc năm. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động thiết kế chuyên dụng: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;- Dịch vụ thiết kế đồ thị;- Hoạt động trang trí nội thất. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (trừ lưu trú bệnh nhân). |