0314085420 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KIẾN PHÁT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KIẾN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN PHAT INVESTMENT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314085420 |
Địa chỉ | 361/25 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN LÊ TRỌNG HOÀNG Ngoài ra NGUYỄN LÊ TRỌNG HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-10-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314085420 lần cuối vào 2024-01-04 02:00:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ IN THÔNG ẤN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Không hoạt động tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép (Không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (Không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (Không hoạt động tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở). |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Không hoạt động tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Không hoạt động tại trụ sở). |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Không hoạt động tại trụ sở). |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Không hoạt động tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Không hoạt động tại trụ sở). |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không hoạt động tại trụ sở). |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn rau, quả (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê . Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao . Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt thép. Bán buôn kim loại khác (trừ vàng, bạc, đá quý, phế liệu phế thải kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình ga, súng,đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |