0314023262-001 - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG - CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ NHÂN ĐẠO ĐỒNG CÔNG
CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG - CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ NHÂN ĐẠO ĐỒNG CÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH DUONG BRANCH - DONG CONG HUMANITARIAN ASSISTANCE JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0314023262-001 |
Địa chỉ | Thửa 113-Thửa 621 tờ bản đồ số 28, ấp Long Nguyên, Xã Long Hoà, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH KHẢI Ngoài ra TRẦN MINH KHẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-12-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314023262-001 lần cuối vào 2023-12-31 03:33:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không chăn nuôi tại chi nhánh) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ (khai thác gỗ rừng trồng) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không nuôi trồng tại chi nhánh) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không chế biến, bảo quản tại chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không chế biến, bảo quản tại chi nhánh) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc, sản xuất dược liệu, thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Sản xuất vắc xin, sinh phẩm (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc danh mục điều ước quốc tế mà việt nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dươc liệu, thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Xuất và nhập khẩu thuốc; bán buôn vắc xin, sinh phẩm y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn phế liệu, phế thải, kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Nhà trọ cho công nhân |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm nghiệm thuốc |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động cho thuê lại lao động; chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của tổng cục du lịch) |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của tổng cục du lịch) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói bảo quản dược liệu, bảo quản thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8532 | Đào tạo trung cấp (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Hoạt động cơ sở nuôi dưỡng người cao tuổi và trẻ em |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Massage mặt (trừ các hoạt động gây chảy máu) |