0313983936-004 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HMT - CHI NHÁNH VĨNH LONG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HMT - CHI NHÁNH VĨNH LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | HMT TRADING SERVICE COMPANY LIMITED - VINH LONG BRANCH |
Tên viết tắt | CTY TNHH TM DV HMT - CN VĨNH LONG |
Mã số thuế | 0313983936-004 |
Địa chỉ | Số 02, đường Lê Lai , Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HÙNG SƠN ( sinh năm 1985 - Long An) Ngoài ra NGUYỄN HÙNG SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0988555979 |
Ngày hoạt động | 2022-07-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực I |
Cập nhật mã số thuế 0313983936-004 lần cuối vào 2023-12-07 16:19:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: bảo trì thiết bị khoa học kỹ thuật |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết:Bán buôn,xuất nhẩp khẩu thuỷ sản,rau quả tươi,đông lạnh,chế biến,thịt và các sản phẩm từ thịt,gia vị,nước chấm các loại,dầu,mỡ động thực vật,đường,sữa và các sản phẩm sữa,bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc,bột,tinh bột,trà,cà phê và thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết:Bán buôn đồ uống có cồn,rượu,bia và đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, băng đĩa hình, đĩa nhạc; Bán buôn sản phẩm áo mưa; Bán buôn đồ nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt thép, ống thép, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng; tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ thực phẩm tươi sống) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý bán vé máy bay. (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không ) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế chi tiết: dịch vụ kế toán. dịch vụ làm thủ tục thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động tư vấn giám sát công trình; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác;chi tiết: Tư vấn kỹ thuật. Thiết kế máy móc, thiết bị xử lý nước thải bệnh viện - nhà máy; thiết bị xử lý nước sạch - khói- khí- rác thải. Tư vấn thiết kế thiết bị khoa học kỹ thuật. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Dịch vụ cắm hoa; Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch thuật |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm, sự kiện, hội nghị (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |