0313959926 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI TÂN QUỐC TOÀN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI TÂN QUỐC TOÀN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN QUOC TOAN TRANSPORT CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN QUOC TOAN TRACONS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313959926 |
Địa chỉ | 69/6/3 Đường 138, Khu Phố 2, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG ĐỨC TOÀN |
Ngày hoạt động | 2016-08-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313959926 lần cuối vào 2023-12-22 23:26:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng. Chuẩn bị mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt camera quan sát, hệ thống chống trộm, chống sét, báo cháy, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống định vị thông minh, máy chấm công, tổng đài điện thoại, thang máy, thang cuốn, cửa các loại; Thi công, lắp đặt các công trình viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khoáng sản, hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất, sàn gỗ, giấy dán tường; Bán buôn thang máy, thang cuốn các loại; Bán buôn cửa các loại; Bán buôn thiết bị camera quan sát, thiết bị chống trộm, chống sét, báo cháy, thiết bị phòng cháy chữa cháy, máy chấm công, tổng đài điện thoại, thiết bị định vị thông minh; Bán buôn các sản phẩm bằng gỗ, nhôm kính các loại; Bán buôn cao su |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch. Thẩm tra thiết kế quy hoạch. - Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình. - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết công trình cầu, đường bộ - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng và công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình xây dựng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. - Giám sát cấp - thoát nước. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. - Giám sát khảo sát địa hình. - Giám sát địa chất - thủy văn công trình. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng. - Khảo sát địa chất - thủy văn công trình xây dựng. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, lập dự toán và tổng dự toán công trình; - Tư vấn đấu thầu và lựa chọn nhà thầu. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động thí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |