0313664658 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIÁO DỤC BIGE
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIÁO DỤC BIGE | |
---|---|
Tên quốc tế | BIGE EDUCATION SERVICES LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | BIGE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313664658 |
Địa chỉ | 562/8 Tổ 16, Khu phố 3A, Đường TL08, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN MINH TUẤN |
Điện thoại | 0902926749 |
Ngày hoạt động | 2016-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313664658 lần cuối vào 2024-01-03 04:49:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại, hoa, cây cảnh. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến, bảo quản, đóng hộp không sử dụng chất bảo quản. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán mứt, cà phê, rau các loại. Bán buôn trái cây, chè (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán vải, áo quần, giày dép. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán điện thoại di động. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân Dân TP.HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm ứng dụng điện thoại di động và máy tính. |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng). |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp, hành website. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo, thực hiện chiến dịch quảng cáo. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Khảo sát và phân tích nhu cầu thị trường. |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm( gia sư);Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, dịch vụ đánh giá kiểm tra giáo dục, tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |