0313617577 - CÔNG TY TNHH LÂM ĐẠT SG
CÔNG TY TNHH LÂM ĐẠT SG | |
---|---|
Tên quốc tế | LAM DAT SG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LAM DAT SG CO., LTD |
Mã số thuế | 0313617577 |
Địa chỉ | 719/40/1 Đường Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 1, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN THUẤN ( sinh năm 1976 - Hưng Yên) |
Điện thoại | 0917330969 |
Ngày hoạt động | 2016-01-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313617577 lần cuối vào 2024-01-24 17:51:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUẢNG CÁO IN SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sơ chế nông sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng tàu (Không hoạt động tại trụ sở). |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí Chi tiết: Đóng thuyền (Không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất biển báo hiệu đường thuỷ (Không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu, thuyền (Không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Nạo, vét kênh, sông; Xây dựng công trình thuỷ lợi, đê, kè. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; công trình công nghiệp; cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị. |
4311 | Phá dỡ (Không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động; Lắp đặt hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng; Lắp đặt mái hiên di động; Lắp đặt hệ thống cách nhiệt (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Không hoạt động tại trụ sở). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thuỷ, neo, tời, xích, cẩu, thiết bị cứu sinh, cứu nạn hàng hải. Bán buôn thiết bị báo động, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt và các sản phẩm bôi trơn (trừ dầu nhớt cặn và không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn hàng kim khí, tôn mạ màu. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt và các sản phẩm bôi trơn (trừ dầu nhớt cặn và không hoạt động tại trụ sở). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng; Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ màu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng container, xe tải |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Điều tiết khống chế, thanh thải vật chướng ngại, trục vớt chướng ngại vật, chống va trôi tại các cầu, đảm bảo an toàn giao thông đường thuỷ. Hoa tiêu đường thuỷ nội địa; Lắp đặt biển báo giao thông đường thuỷ; Quản lý, duy tu, bảo dưỡng đường thuỷ nội địa. Dịch vụ điều tiết an toàn giao thông đường thuỷ nội địa, điều tiết đảm bảo an toàn giao thông hàng hải; Thanh thải, trục vớt vật chướng ngại trên đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ khai thuế hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistics; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình đường thuỷ; Thẩm tra thiết kế công trình đường thuỷ; thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước; - Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước; - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình cấp thoát nước; - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế hệ thống chiếu sáng công trình dân dụng và công nghiệp, khu đô thị; - Thẩm tra thiết kế hệ thống chiếu sáng công trình dân dụng và công nghiệp, khu đô thị; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Tư vấn xây dựng; - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Quản lý dự án. - Tư vấn đấu thầu. - Thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình. - Tư vấn lập dự án đầu tư. - Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tin học, ngoại ngữ; các dịch vụ dạy kèm (gia sư) |