0313590526 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NEGEN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NEGEN | |
---|---|
Tên quốc tế | NEGEN CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NEGEN JSC |
Mã số thuế | 0313590526 |
Địa chỉ | 75 Phạm Đôn Lễ, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Võ Thị Thanh Thúy Ngoài ra Võ Thị Thanh Thúy còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2015-12-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313590526 lần cuối vào 2023-12-22 14:00:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông cầu |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng công nghiệp. Xây dựng công trình thuỷ lợi, xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng công nghiệp. Xây dựng công trình thuỷ lợi, xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng. Xây dựng trên cao. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp , thiết kế cấp thoát nước,Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi . Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa hình - địa chất. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng- công nghiệp, giao thông cầu -đường bộ - thủy lợi - hạ tầng kỹ thuật KDC. Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường thủy, đường sắt). .Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng – công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp.Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp.Thẩm tra thiết kế công trình cấp thoát nước , Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi , Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường thủy, đường sắt). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |