0313527588 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG HUỲNH QUỐC ANH
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG HUỲNH QUỐC ANH | |
---|---|
Mã số thuế | 0313527588 |
Địa chỉ | 260 Điện Biên Phủ, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG LÂM TRANG |
Điện thoại | 0909 141 431 |
Ngày hoạt động | 2015-11-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313527588 lần cuối vào 2023-12-22 23:18:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ PHÁT TRIỂN HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiêt: Đại lý. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết : Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép, Lập dự án đấu thầu (Báo cáo tiền khả thi, khả thi). Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế. Lập dự toán công trình, tổng dự toán công trình. Kiểm định chất lượng công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội ngoại thất công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế kết cấu công trình cầu đường bộ. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu, Đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế kết cấu công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế quy hoạch kiến trúc. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế xử lý nước thải công trình xây dựng. Thiết kế nhiệt điện lạnh công trình công nghiệp. Thiết kế điện công Trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ nhiệt công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch kiến trúc. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thẩm tra thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế xử lý nước thải công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế nhiệt, điện lạnh công trình công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế cơ nhiệt công trình. Thẩm tra dự toán và tổng hợp dự toán công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ kỹ thuật công trình công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn xây dựng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Đo đạc bản đồ. Kiểm tra Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ cấp 4. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc. Thiết kế hệ thống điều hòa không khí và thông gió. Thiết kế hệ thống IBMS. Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng. Giám sát thi công xây dựng và lắp đặt hệ thống xử lý nước thải, rác thải. Thẩm định hồ sơ mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khai thác và quản lý chợ. (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |