0313491155 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ T.P.L SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ T.P.L SÀI GÒN | |
---|---|
Mã số thuế | 0313491155 |
Địa chỉ | 745 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | CHU VĂN THẮNG |
Điện thoại | 08 3784982 |
Ngày hoạt động | 2015-10-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313491155 lần cuối vào 2024-01-03 11:18:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (Không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Không hoạt động tại trụ sở). |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (Không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (Không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa các thùng, bể chứa, container bằng kim loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. Nạo vét kênh rạch |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt; Bán buôn chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, tả giấy, giấy vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngảnh điện ảnh; Bán buôn máy móc, thiết bị âm thanh - ánh sáng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thùng cotton. Bán buôn giấy. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường, giấy vụn (trừ phế liệu), bình ắc quy. Bán buôn phụ liệu ngành may. Bán buôn dây nịt. Bán buôn da và các sản phẩm từ da. Bán buôn dù, đồng hồ. Bán buôn nắp chai bằng nhựa; Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp: anilin, tinh dầu, mực in, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, paraffin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axit, lưu huỳnh (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn đồ bảo hộ lao động. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng. |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (Không hoạt động tại trụ sở). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả, nước ngọt (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới thương mại |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). Cho thuê xà lan. Cho thuê máy móc, thiết bị ngành sản xuất phim, quảng cáo. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ gói quả. |