0313486130 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG URBANAC
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG URBANAC | |
---|---|
Tên quốc tế | URBANAC CONSTRUCTION DESIGN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | URBANAC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313486130 |
Địa chỉ | Phòng 702A Tầng 7, Tòa Nhà Centrepoint, 106 Nguyễn Văn Trỗi , Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN THAO ( sinh năm 1992 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0907475531 |
Ngày hoạt động | 2015-10-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313486130 lần cuối vào 2023-12-31 18:11:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH SOFT WARE KK VAT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in ấn trên vài sợi, kim loại) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: + Xây dựng Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, + Xây dựng Nhà máy năng lượng, + Xây dựng các đường dây trung, hạ thế đến 35KVA (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: + Hệ thống tưới tiêu (kênh), + Các bể chứa, + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, + Các trạm bơm, + Khoan nguồn nước. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết : Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không bán buôn nông sản tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; hàng thủ công mỹ nghệ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim (trừ bán buôn phế liệu tại trụ sở); vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đẩu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội, ngoại thất công trình; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; lập dự án đầu tư xây dựng công trình; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn đấu thầu; thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra âm thanh và chấn động; ; Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu; Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; Kiểm tra kỹ thuật hàn và mối hàn; Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng lao động trong nước |