0313458729-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - XNK MINH NGUYÊN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - XNK MINH NGUYÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 0313458729-003 |
Địa chỉ | 1379 Hương Lộ 11, Xã Tân Kim, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THU VÂN Ngoài ra LÊ THỊ THU VÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-12-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cần Giuộc - Cần Đước |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313458729-003 lần cuối vào 2023-12-21 10:31:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì tự hủy thân thiện môi trường; Sản xuất từ giấy |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (không hoạt động tại trụ sở). In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng nhựa (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải, sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga r141b) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công bao bì nhựa |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp máy móc thiết bị ngành nhựa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị, hàng điện- điện tử; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nhựa. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu nhựa; Bán buôn hàng trang trí nội thất; Bán buôn nhãn giấy, mạc giấy, decal; Bán buôn hóa chất, nguyên phụ liệu ngành nhựa. Bán buôn thẻ cáo, thẻ sim, card điện thoại. Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa các loại, bán buôn nguyên vật liệu ngành nhựa; bán buôn các sản phẩm từ giấy |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động moi giới thương mại. Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |