0313349511 - CÔNG TY TNHH SX - TM - DV LỘC CỮU LONG
CÔNG TY TNHH SX - TM - DV LỘC CỮU LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | LOC CUU LONG DV - TM - SX COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LOC CUU LONG DV - TM - SX CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313349511 |
Địa chỉ | Số 80/16 Đường số 4, Khu phố 3, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH VĂN TIẾN |
Điện thoại | 0796240165 |
Ngày hoạt động | 2015-07-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0313349511 lần cuối vào 2023-12-22 13:30:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: sản xuất nguyên liệu, bao bì carton. |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết : Sản xuất chai nhựa, Pallet nhựa, rổ nhựa, Bồn nhựa, bàn ghế nhựa (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết : sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô ( không hoạt động tại trụ sở ). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Gia công đá, cắt, tạo dáng đá, hoàn thiện sản phẩm đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết : chế tạo các thiết bị và phụ kiện nghành cơ , nhiệt , điện , điện lạnh, sản xuất các máy móc thiết bị , kết cấu thép và gia công cơ khí. ( không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì sà lan |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiêt :Bảo trì sửa chữa các hệ thống điện lạnh , điều hòa không khí, thông gió , điện nước dân dụng và công nghiệp. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị trong ngành nhựa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: xây dựng nền móng tòa nhà gồm cọc, ép cọc bê tông cốt thép, cốt chân trụ, thử độ ẩm và các công việc thử nước, các công việc dưới bề mặt; thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiểt: Bán buôn thịt, rau, củ, quả, đường, sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, dây điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng trang trí nội thất, thiết kế nội - ngoại thất công trình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; Thiết bị chống trộm; Bán buôn camera . Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, màn cưa, tro, trấu ép (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sắt thép xây dựng, thép hình, tôn; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn nước, sơn dầu, véc ni; Bán buôn vật liệu chống thấm; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác còn lại trong xây dựng; Bán buôn tre, nứa, mây, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiểt: Bán buôn giấy, bao bì giấy,cao su, giấy vụn, thùng giấy carton. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn phế liệu; Bán buôn bao bì các loại; Bán buôn keo hóa học, nhựa tổng hợp , màng nhựa, nhôm, túi PP, túi xốp, khuôn mẫu. Bán buôn nhựa các loại. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn sợi dệt; Bán buôn bột giấy;Bán buôn đá quý; Bán buôn bao bì nhựa, phế liệu, hạt nhựa, nhựa đường; Bán buôn buôn dụng cụ bảo hộ lao động. Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật;Bán buôn cửa nhôm, cửa sắt, cửa cuốn, tay vịn cầu thang (không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ camera, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn thiết bị chống trộm, báo động, báo khói trong các cửa hàng; Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa , dịch vụ hàng hải, kiểm đếm hàng hóa, môi giới hàng hải, cung ứng tàu biển, đại lý tàu biển, kinh doanh vận tải đa phương thức (trừ vận tải đường hàng không), hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng khách du lịch thuê ( không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế nội - ngoại thất công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ y khoa) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, thi công trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết : kinh doanh du lịch lữ hành, nội địa và quốc tế |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc cảnh quan công trình công cộng, khu đô thị (công viên, khu vực cây xanh), tòa nhà công nghiệp và thương mại, các tòa nhà khác (vườn trên nóc, vườn ở trước nhà, vườn trong nhà), sân thể thao, sân chơi và công viên giải trí khác (sân thể thao, sân chơi, bãi cỏ phơi nắng, sân golf), trồng cây xanh cho resot, khách sạn, chăm sóc trang trí cây xanh hòn non bộ, hồ bơi |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photocopy, đánh máy văn bản |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |