0313308716 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG ENVITOP
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG ENVITOP | |
---|---|
Tên quốc tế | ENVITOP ENVIRONMENT AND INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ENVITOP |
Mã số thuế | 0313308716 |
Địa chỉ | 534/6B Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN HẢI |
Điện thoại | 028 355 12456 |
Ngày hoạt động | 2015-06-16 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313308716 lần cuối vào 2023-12-22 18:24:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MẮT BÃO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc thiết bị và các sản phẩm điện, điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học; Sản xuất thiết bị xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thu gom, xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải rắn, lỏng, khí thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế, tái sử dụng chất thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm môi trường và bảo vệ môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt công trình kỹ thuật và xử lý môi trường (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình: hạ tầng kỹ thuật, điện, tự động hóa, cơ khí, khí thải, công trình xử lý chất thái rắn, công trình cấp thoát nước, nước thải, bùn thải, công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị ngành xử lý nước và môi trường. Bán buôn thiết bị cơ khí, thiết bị tự động hóa và điều khiển, thiết bị điện, hệ thống chống sét, hệ thống cảnh báo, hệ thống báo cháy và chống cháy, hệ thống thông gió và điều hòa không khí, hệ thống xử lý chất thải rắn - lỏng - khí, thiết bị nghiên cứu khoa học. Bán buôn dụng cụ thiết bị ngành y tế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp và lĩnh vực phụ gia thực phẩm. Bán buôn vật tư ngành nước, vật tư ngành điện. Bán buôn vật liệu composite. Bán buôn dụng cụ thí nghiệm. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Quản lý dự án xây dựng công trình. - Lập dự án xây dựng công trình. - Thiết Kế công trình cảng, công trình biển. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành xử lý chất thải công trình Xử lý chất thải. - Thiết Kế xây dựng công trình cấp thoát nước và xử lý chất thải. - Thẩm tra Thiết Kế xây dựng công trình cấp thoát nước và xử lý chất thải. - Tư Vấn đấu thầu. - Thiết Kế kiến trúc công trình. - Thiết Kế nội ngoại thất công trình. - Thẩm tra Thiết Kế kiến trúc công trình. - Thẩm tra Thiết Kế nội ngoại thất công trình. - Thiết Kế điện công trình có điện áp <=35Kv. - Thẩm tra Thiết Kế điện công trình có điện áp <=35Kv. - Thiết Kế kết cấu công trình dân dung và công nghiệp. - Thẩm tra Thiết Kế kết cấu công trình dân dung và công nghiệp. - Thiết Kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thẩm tra Thiết Kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thiết Kế kết cấu công trình cầu đường bộ. - Thẩm tra Thiết Kế kết cấu công trình cầu đường bộ. - Khảo sát địa chất công trình xây dựng. - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình thủy điện - công nghiệp. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ thí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm tra độ bền cơ học công trình. Kiểm tra, phân tích kỹ thuật đất đá. Đo đạc và phân tích các chỉ tiêu môi trường như: không khí, nước, đất, bùn. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |