0313087425 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ C & T
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ C & T | |
---|---|
Tên quốc tế | C & T INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0313087425 |
Địa chỉ | 234 Ngô Gia Tự , Phường 04, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÂM QUỐC CƯỜNG |
Điện thoại | 0989339292 |
Ngày hoạt động | 2015-01-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313087425 lần cuối vào 2024-01-01 19:20:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN KHỞI NGUYÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng xe ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý mô tô, xe máy. Bán buôn mô tô, xe máy mới và qua sử dụng. Bán lẻ mô tô , xe máy loại mới và qua sử dụng. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn sản phẩm phục vụ cho ngành ăn uống (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ dùng cho gia đình bằng gố sứ, thuỷ tinh. Bán buôn đèn và bộ đèn điện. Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Xuất nhập khẩu ngành hàng thiết bị, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng dành cho nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc thiết bị ngành điện. Bán buôn máy móc thiết bị dùng trong ngành y tế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế. Bán buôn vật liệu cho ngành xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn thiết bị, máy móc, vật tư, nguyên liệu, phục vụ sản xuất, phương tiện vận tải, Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn sản phẩm từ plastic (trừ phế thải nhựa). |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ trò chơi và đồ chơi được làm từ mọi chất liệu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hoá thông thường. Vận tải hàng hoá bằng xe chuyên dụng. Vận tải hàng hoá bằng phương tiện đường bộ khác chưa được phân loại vào đâu. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |